Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 系领带
Pinyin: xì lǐng dài
Meanings: Buộc cà vạt, To tie a tie
HSK Level: hsk 5
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 丿, 糸, 令, 页, 冖, 卅, 巾
Grammar: Cụm động từ gồm động từ '系' và danh từ '领带', chỉ hành động thực hiện.
Example: 他正在学习系领带。
Example pinyin: tā zhèng zài xué xí xì lǐng dài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học cách buộc cà vạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc cà vạt
Nghĩa phụ
English
To tie a tie
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế