Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧密

Pinyin: jǐn mì

Meanings: Mật thiết, chặt chẽ (thường dùng để chỉ quan hệ hoặc sự kết nối), Close, tight (usually used to describe relationships or connections)., ①连得很紧,不可分隔。*②数量多且连续不断。[例]雨点紧密。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 〢, 又, 糸, 宓, 山

Chinese meaning: ①连得很紧,不可分隔。*②数量多且连续不断。[例]雨点紧密。

Grammar: Thường đi kèm với các từ như 关系 (mối quan hệ), 联系 (liên hệ).

Example: 两国关系变得越来越紧密。

Example pinyin: liǎng guó guān xì biàn de yuè lái yuè jǐn mì 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa hai nước ngày càng trở nên mật thiết.

紧密
jǐn mì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mật thiết, chặt chẽ (thường dùng để chỉ quan hệ hoặc sự kết nối)

Close, tight (usually used to describe relationships or connections).

连得很紧,不可分隔

数量多且连续不断。雨点紧密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...