Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糠
Pinyin: kāng
Meanings: Vỏ trấu, lớp vỏ ngoài của hạt thóc., Bran, husk, the outer layer of rice grains., ①稻、麦、谷子等的子实所脱落的壳或皮:米糠。糟糠。糠秕。糠醛(有机化合物,是制造塑料、合成纤维、合成橡胶、药物等的原料)。*②萝卜等因失掉水分而中心呈蜂窝状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 康, 米
Chinese meaning: ①稻、麦、谷子等的子实所脱落的壳或皮:米糠。糟糠。糠秕。糠醛(有机化合物,是制造塑料、合成纤维、合成橡胶、药物等的原料)。*②萝卜等因失掉水分而中心呈蜂窝状。
Hán Việt reading: khang
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 稻谷去壳后剩下糠。
Example pinyin: dào gǔ qù ké hòu shèng xià kāng 。
Tiếng Việt: Sau khi bỏ vỏ, hạt thóc còn lại là trấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ trấu, lớp vỏ ngoài của hạt thóc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bran, husk, the outer layer of rice grains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
米糠。糟糠。糠秕。糠醛(有机化合物,是制造塑料、合成纤维、合成橡胶、药物等的原料)
萝卜等因失掉水分而中心呈蜂窝状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!