Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫网

Pinyin: sǎo wǎng

Meanings: Quét mạng (dùng trong công nghệ thông tin, chỉ việc quét tìm các mối nguy hại trên mạng)., To scan or sweep the network (in IT, refers to scanning for threats on the internet)., ①挥动捕虫网驱逐和捕捉昆虫。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 彐, 扌, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①挥动捕虫网驱逐和捕捉昆虫。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc bảo mật mạng.

Example: 每天都要进行扫网工作,防止黑客攻击。

Example pinyin: měi tiān dōu yào jìn xíng sǎo wǎng gōng zuò , fáng zhǐ hēi kè gōng jī 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày đều phải thực hiện việc quét mạng để ngăn chặn các cuộc tấn công của hacker.

扫网
sǎo wǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét mạng (dùng trong công nghệ thông tin, chỉ việc quét tìm các mối nguy hại trên mạng).

To scan or sweep the network (in IT, refers to scanning for threats on the internet).

挥动捕虫网驱逐和捕捉昆虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...