Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执教
Pinyin: zhí jiào
Meanings: Giảng dạy, làm nghề giáo viên tại một trường học hoặc tổ chức giáo dục., To teach or work as a teacher at a school or educational institution., ①教书;做教师。[例]他在外贸学院执教多年。*②指担任教练。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丸, 扌, 孝, 攵
Chinese meaning: ①教书;做教师。[例]他在外贸学院执教多年。*②指担任教练。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nơi giảng dạy như trường học, lớp học, hoặc môn học.
Example: 他在大学里执教。
Example pinyin: tā zài dà xué lǐ zhí jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy giảng dạy tại đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy, làm nghề giáo viên tại một trường học hoặc tổ chức giáo dục.
Nghĩa phụ
English
To teach or work as a teacher at a school or educational institution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教书;做教师。他在外贸学院执教多年
指担任教练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!