Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执行

Pinyin: zhí xíng

Meanings: Thực hiện, thi hành một nhiệm vụ hay kế hoạch nào đó., To carry out or execute a task or plan., ①贯彻施行;实际履行。[例]执行命令。*②承办;经办。[例]执行案典。*③坚守节操。[例]黎庄夫人,执行不衰。——汉·刘向《列女传》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丸, 扌, 亍, 彳

Chinese meaning: ①贯彻施行;实际履行。[例]执行命令。*②承办;经办。[例]执行案典。*③坚守节操。[例]黎庄夫人,执行不衰。——汉·刘向《列女传》。

Example: 我们必须严格执行计划。

Example pinyin: wǒ men bì xū yán gé zhí xíng jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải thực hiện nghiêm túc kế hoạch.

执行
zhí xíng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện, thi hành một nhiệm vụ hay kế hoạch nào đó.

To carry out or execute a task or plan.

贯彻施行;实际履行。执行命令

承办;经办。执行案典

坚守节操。黎庄夫人,执行不衰。——汉·刘向《列女传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执行 (zhí xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung