Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打脸

Pinyin: dǎ liǎn

Meanings: Đánh vào mặt ai đó, hoặc mang tính bóng là khiến ai đó xấu hổ trước đám đông., To slap someone's face, or figuratively to embarrass someone publicly., ①戏曲表演中在后台画脸上妆。*②不给面子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 扌, 佥, 月

Chinese meaning: ①戏曲表演中在后台画脸上妆。*②不给面子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他的话像是在打脸那些批评他的人。

Example pinyin: tā de huà xiàng shì zài dǎ liǎn nà xiē pī píng tā de rén 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy giống như làm cho những người phê phán anh ấy bị xấu hổ.

打脸
dǎ liǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh vào mặt ai đó, hoặc mang tính bóng là khiến ai đó xấu hổ trước đám đông.

To slap someone's face, or figuratively to embarrass someone publicly.

戏曲表演中在后台画脸上妆

不给面子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打脸 (dǎ liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung