Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横切
Pinyin: héng qiē
Meanings: Cắt ngang qua, cắt theo chiều ngang., Cutting across, cutting horizontally., ①横向切断或穿过。[例]用横切锯锯(如木材)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 黄, 七, 刀
Chinese meaning: ①横向切断或穿过。[例]用横切锯锯(如木材)。
Grammar: Động từ này thường đứng sau chủ ngữ và trước đối tượng.
Example: 这条河横切整片平原。
Example pinyin: zhè tiáo hé héng qiè zhěng piàn píng yuán 。
Tiếng Việt: Con sông này cắt ngang qua toàn bộ vùng đồng bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt ngang qua, cắt theo chiều ngang.
Nghĩa phụ
English
Cutting across, cutting horizontally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横向切断或穿过。用横切锯锯(如木材)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!