Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横队

Pinyin: héng duì

Meanings: Hàng ngang, đội hình xếp hàng ngang., Horizontal line, row formation., ①横排的队形。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 黄, 人, 阝

Chinese meaning: ①横排的队形。

Grammar: Là danh từ chỉ một dạng sắp xếp theo chiều ngang. Có thể dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc giáo dục.

Example: 学生们排成横队。

Example pinyin: xué shēng men pái chéng héng duì 。

Tiếng Việt: Học sinh xếp thành hàng ngang.

横队
héng duì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngang, đội hình xếp hàng ngang.

Horizontal line, row formation.

横排的队形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横队 (héng duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung