Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横财
Pinyin: héng cái
Meanings: Tiền tài hoặc lợi ích bất ngờ, thu nhập không chính đáng., Unexpected wealth or benefits, usually obtained through improper means., ①指非法或侥幸获得的钱财。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 黄, 才, 贝
Chinese meaning: ①指非法或侥幸获得的钱财。
Grammar: Danh từ, mang tính tiêu cực vì liên quan đến tiền không chính đáng.
Example: 他靠赌博发了一笔横财。
Example pinyin: tā kào dǔ bó fā le yì bǐ hèng cái 。
Tiếng Việt: Anh ta kiếm được một khoản tiền lớn nhờ đánh bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tài hoặc lợi ích bất ngờ, thu nhập không chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Unexpected wealth or benefits, usually obtained through improper means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非法或侥幸获得的钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!