Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横行
Pinyin: héng xíng
Meanings: Hành động tùy tiện, ngang ngược, không tuân thủ quy tắc; cũng có nghĩa là di chuyển ngang (dùng trong ngữ cảnh cụ thể)., To act arbitrarily and overbearingly, disregarding rules; can also mean to move sideways in certain contexts., 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]老舍《茶馆》第一幕“三三两两的打手,都横眉立目,短打扮,随时进来往后院去。”[例]焦庆媳妇撩开门帘子,~地喊‘走,走,马小辫,你给我滚出去!’——浩然《艳阳天》第一○九章。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 黄, 亍, 彳
Chinese meaning: 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]老舍《茶馆》第一幕“三三两两的打手,都横眉立目,短打扮,随时进来往后院去。”[例]焦庆媳妇撩开门帘子,~地喊‘走,走,马小辫,你给我滚出去!’——浩然《艳阳天》第一○九章。
Grammar: Động từ thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi áp bức hoặc thiếu kiểm soát. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ.
Example: 海盗在这一带海域横行霸道。
Example pinyin: hǎi dào zài zhè yí dài hǎi yù héng xíng bà dào 。
Tiếng Việt: Bọn cướp biển hoành hành ngang ngược ở vùng biển này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động tùy tiện, ngang ngược, không tuân thủ quy tắc; cũng có nghĩa là di chuyển ngang (dùng trong ngữ cảnh cụ thể).
Nghĩa phụ
English
To act arbitrarily and overbearingly, disregarding rules; can also mean to move sideways in certain contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]老舍《茶馆》第一幕“三三两两的打手,都横眉立目,短打扮,随时进来往后院去。”[例]焦庆媳妇撩开门帘子,~地喊‘走,走,马小辫,你给我滚出去!’——浩然《艳阳天》第一○九章。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!