Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情义
Pinyin: qíng yì
Meanings: Tình cảm và nghĩa khí, chỉ mối quan hệ tốt đẹp giữa con người., Affection and righteousness; bonds of friendship or loyalty., ①人情与义理;亲属、朋友、同志间应有的感情。[例]今日违情义。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]姐姐待他很有情义。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 忄, 青, 丶, 乂
Chinese meaning: ①人情与义理;亲属、朋友、同志间应有的感情。[例]今日违情义。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]姐姐待他很有情义。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để miêu tả mối quan hệ gần gũi, tốt đẹp giữa người với người.
Example: 他们之间有着深厚的情义。
Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu zhe shēn hòu de qíng yì 。
Tiếng Việt: Giữa họ có mối quan hệ tình cảm và nghĩa khí sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm và nghĩa khí, chỉ mối quan hệ tốt đẹp giữa con người.
Nghĩa phụ
English
Affection and righteousness; bonds of friendship or loyalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人情与义理;亲属、朋友、同志间应有的感情。今日违情义。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。姐姐待他很有情义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!