Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情不自禁

Pinyin: qíng bù zì jīn

Meanings: Không thể kìm nén cảm xúc, không tự chủ được., Unable to restrain oneself emotionally., 禁抑制。感情激动得不能控制。强调完全被某种感情所支配。[出处]南朝梁·刘遵《七夕穿针》诗“步月如有意,情来不自禁。”[例]她又~地放声哭了。——沙汀《一个秋天晚上》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 忄, 青, 一, 自, 林, 示

Chinese meaning: 禁抑制。感情激动得不能控制。强调完全被某种感情所支配。[出处]南朝梁·刘遵《七夕穿针》诗“步月如有意,情来不自禁。”[例]她又~地放声哭了。——沙汀《一个秋天晚上》。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, dùng để miêu tả phản ứng tự nhiên của con người trước cảm xúc mạnh.

Example: 看到久别的亲人,他情不自禁地拥抱了他们。

Example pinyin: kàn dào jiǔ bié de qīn rén , tā qíng bú zì jīn dì yōng bào le tā men 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy người thân lâu ngày không gặp, anh ấy không kìm nén được và ôm chầm lấy họ.

情不自禁
qíng bù zì jīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể kìm nén cảm xúc, không tự chủ được.

Unable to restrain oneself emotionally.

禁抑制。感情激动得不能控制。强调完全被某种感情所支配。[出处]南朝梁·刘遵《七夕穿针》诗“步月如有意,情来不自禁。”[例]她又~地放声哭了。——沙汀《一个秋天晚上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情不自禁 (qíng bù zì jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung