Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情面
Pinyin: qíng miàn
Meanings: Tình cảm và mặt mũi (sự tôn trọng cá nhân)., Personal feelings and face (respect)., ①私人间的情分和面子。[例]不顾情面。*②对人情的易感受的能力。[例]以前的错误一定要揭发,不讲情面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 青, 丆, 囬
Chinese meaning: ①私人间的情分和面子。[例]不顾情面。*②对人情的易感受的能力。[例]以前的错误一定要揭发,不讲情面。
Grammar: Liên quan đến khái niệm “mặt mũi” trong văn hóa Trung Quốc, nơi mà danh dự và sự tôn trọng đóng vai trò quan trọng.
Example: 为了情面,他勉强答应了这个请求。
Example pinyin: wèi le qíng miàn , tā miǎn qiǎng dā ying le zhè ge qǐng qiú 。
Tiếng Việt: Vì giữ thể diện, anh ấy miễn cưỡng đồng ý với yêu cầu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm và mặt mũi (sự tôn trọng cá nhân).
Nghĩa phụ
English
Personal feelings and face (respect).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私人间的情分和面子。不顾情面
对人情的易感受的能力。以前的错误一定要揭发,不讲情面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!