Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情投意忺
Pinyin: qíng tóu yì xiān
Meanings: Tình cảm và ý nghĩ đều hài lòng, vừa ý, Mutual affection and satisfaction, 双方感情和心意都很投合。[出处]明·陈铎《锦庭乐·春怨》“套曲忆王孙,乍交欢,情投意忺,永远效鹣鹣。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 忄, 青, 扌, 殳, 心, 音
Chinese meaning: 双方感情和心意都很投合。[出处]明·陈铎《锦庭乐·春怨》“套曲忆王孙,乍交欢,情投意忺,永远效鹣鹣。”
Grammar: Hiếm gặp hơn trong tiếng Trung hiện đại, nhưng vẫn có thể dùng để nhấn mạnh sự ăn ý tuyệt đối giữa hai người.
Example: 两人相处得情投意忺。
Example pinyin: liǎng rén xiāng chǔ dé qíng tóu yì xiān 。
Tiếng Việt: Hai người sống với nhau rất hài lòng cả về tình cảm lẫn ý nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm và ý nghĩ đều hài lòng, vừa ý
Nghĩa phụ
English
Mutual affection and satisfaction
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方感情和心意都很投合。[出处]明·陈铎《锦庭乐·春怨》“套曲忆王孙,乍交欢,情投意忺,永远效鹣鹣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế