Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情郎
Pinyin: qíng láng
Meanings: Người yêu (thường là nam giới)., Lover (usually male)., ①相恋的青年男女中的男子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 青, 丶, 阝
Chinese meaning: ①相恋的青年男女中的男子。
Grammar: Chỉ người yêu một cách thân mật, mang sắc thái lãng mạn và thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 她思念远方的情郎。
Example pinyin: tā sī niàn yuǎn fāng de qíng láng 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhớ người yêu ở phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yêu (thường là nam giới).
Nghĩa phụ
English
Lover (usually male).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相恋的青年男女中的男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!