Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情意

Pinyin: qíng yì

Meanings: Tình cảm sâu sắc, ý nghĩa thân thiết giữa người với người., Deep affection and close emotional connection between people., ①对人的感情。[例]情意甚殷。——明·宗臣《报刘一丈书》。[例]深厚的情意。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 忄, 青, 心, 音

Chinese meaning: ①对人的感情。[例]情意甚殷。——明·宗臣《报刘一丈书》。[例]深厚的情意。

Grammar: Là danh từ kép, thường đi kèm với các cụm từ như 深厚 (sâu đậm) hoặc 浓浓的 (rất đỗi). Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 他们之间的情意非常深厚。

Example pinyin: tā men zhī jiān de qíng yì fēi cháng shēn hòu 。

Tiếng Việt: Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.

情意
qíng yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu sắc, ý nghĩa thân thiết giữa người với người.

Deep affection and close emotional connection between people.

对人的感情。情意甚殷。——明·宗臣《报刘一丈书》。深厚的情意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情意 (qíng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung