Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊醒

Pinyin: jīng xǐng

Meanings: Giật mình tỉnh dậy., To wake up with a start., ①睡眠时容易醒来。[例]老年人睡觉很惊醒,稍有响动就能听见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 京, 忄, 星, 酉

Chinese meaning: ①睡眠时容易醒来。[例]老年人睡觉很惊醒,稍有响动就能听见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động thức giấc đột ngột.

Example: 半夜里,他被雷声惊醒了。

Example pinyin: bàn yè lǐ , tā bèi léi shēng jīng xǐng le 。

Tiếng Việt: Nửa đêm, anh ấy bị tiếng sấm làm cho giật mình tỉnh dậy.

惊醒
jīng xǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giật mình tỉnh dậy.

To wake up with a start.

睡眠时容易醒来。老年人睡觉很惊醒,稍有响动就能听见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊醒 (jīng xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung