Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病苦
Pinyin: bìng kǔ
Meanings: Đau khổ do bệnh tật gây ra., Suffering caused by illness., ①疾苦;痛苦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丙, 疒, 古, 艹
Chinese meaning: ①疾苦;痛苦。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ nỗi đau đớn mà bệnh tật gây ra cho con người.
Example: 病人感受到无尽的病苦。
Example pinyin: bìng rén gǎn shòu dào wú jìn de bìng kǔ 。
Tiếng Việt: Người bệnh cảm nhận được sự đau khổ vô tận do bệnh tật mang lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau khổ do bệnh tật gây ra.
Nghĩa phụ
English
Suffering caused by illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾苦;痛苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!