Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病况
Pinyin: bìng kuàng
Meanings: Tình trạng bệnh lý, diễn tiến của bệnh., Condition of the illness, progression of the disease., 病到骨头里。形容病势严重,无法医治。也比喻事态严重,无法挽救。[出处]《韩非子·喻老》“疾在腠理,汤熨之所及也;在肌肤,鎝石之所及也;在肠胃,火齐之所及也;在骨髓,司命之所属,无奈何也。今在骨髓,臣是以无请也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丙, 疒, 兄, 冫
Chinese meaning: 病到骨头里。形容病势严重,无法医治。也比喻事态严重,无法挽救。[出处]《韩非子·喻老》“疾在腠理,汤熨之所及也;在肌肤,鎝石之所及也;在肠胃,火齐之所及也;在骨髓,司命之所属,无奈何也。今在骨髓,臣是以无请也。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện cùng các động từ như 描述 (miêu tả), 了解 (hiểu rõ).
Example: 医生详细地介绍了病人的病况。
Example pinyin: yī shēng xiáng xì dì jiè shào le bìng rén de bìng kuàng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã giới thiệu chi tiết tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng bệnh lý, diễn tiến của bệnh.
Nghĩa phụ
English
Condition of the illness, progression of the disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病到骨头里。形容病势严重,无法医治。也比喻事态严重,无法挽救。[出处]《韩非子·喻老》“疾在腠理,汤熨之所及也;在肌肤,鎝石之所及也;在肠胃,火齐之所及也;在骨髓,司命之所属,无奈何也。今在骨髓,臣是以无请也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!