Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾风迅雷

Pinyin: jí fēng xùn léi

Meanings: Gió mạnh và sấm chớp nhanh, chỉ thời tiết nguy hiểm., Strong wind and rapid thunder, indicating dangerous weather., 形容事情的发生和发展,象暴风急雷那样猛烈而迅速。[出处]《礼记·玉藻》“君子之居恒当户,寝恒东首,若有疾风、迅雷、甚雨,则必变,虽夜必兴,衣服冠而坐。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 疒, 矢, 㐅, 几, 卂, 辶, 田, 雨

Chinese meaning: 形容事情的发生和发展,象暴风急雷那样猛烈而迅速。[出处]《礼记·玉藻》“君子之居恒当户,寝恒东首,若有疾风、迅雷、甚雨,则必变,虽夜必兴,衣服冠而坐。”

Grammar: Dùng để miêu tả hiện tượng tự nhiên mạnh mẽ và đáng sợ.

Example: 疾风迅雷让人感到恐惧。

Example pinyin: jí fēng xùn léi ràng rén gǎn dào kǒng jù 。

Tiếng Việt: Gió mạnh và sấm chớp nhanh khiến người ta cảm thấy sợ hãi.

疾风迅雷
jí fēng xùn léi
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mạnh và sấm chớp nhanh, chỉ thời tiết nguy hiểm.

Strong wind and rapid thunder, indicating dangerous weather.

形容事情的发生和发展,象暴风急雷那样猛烈而迅速。[出处]《礼记·玉藻》“君子之居恒当户,寝恒东首,若有疾风、迅雷、甚雨,则必变,虽夜必兴,衣服冠而坐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...