Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哼唱
Pinyin: hēng chàng
Meanings: Hát nhẩm một giai điệu mà không cần lời., To hum a tune without lyrics., ①小声唱。[例]哼唱小曲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亨, 口, 昌
Chinese meaning: ①小声唱。[例]哼唱小曲。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động khác (e.g. 边...边).
Example: 她喜欢一边工作一边哼唱。
Example pinyin: tā xǐ huan yì biān gōng zuò yì biān hēng chàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích hát nhẩm khi làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát nhẩm một giai điệu mà không cần lời.
Nghĩa phụ
English
To hum a tune without lyrics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小声唱。哼唱小曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!