Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啳
Pinyin: chuǎng
Meanings: Xông vào, đột nhập, phá cửa mà vào., To rush into, break in forcefully., ①古同“颧”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“颧”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường mô tả hành động mạnh mẽ, bất ngờ.
Example: 他啳进房间,把大家都吓了一跳。
Example pinyin: tā quán jìn fáng jiān , bǎ dà jiā dōu xià le yí tiào 。
Tiếng Việt: Anh ta xông vào phòng, khiến mọi người giật mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông vào, đột nhập, phá cửa mà vào.
Nghĩa phụ
English
To rush into, break in forcefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“颧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!