Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啸聚

Pinyin: xiào jù

Meanings: Gọi đồng bọn tụ họp lại, thường mang tính tiêu cực như nhóm cướp hoặc kẻ xấu., To gather followers, often with negative connotations like bandits or villains., 形容威力极大。同叱咤风云”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 肃, 乑, 取

Chinese meaning: 形容威力极大。同叱咤风云”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ nhóm người.

Example: 山贼啸聚一堂,密谋行动。

Example pinyin: shān zéi xiào jù yì táng , mì móu xíng dòng 。

Tiếng Việt: Bọn cướp núi tụ họp một chỗ, âm mưu hành động.

啸聚
xiào jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi đồng bọn tụ họp lại, thường mang tính tiêu cực như nhóm cướp hoặc kẻ xấu.

To gather followers, often with negative connotations like bandits or villains.

形容威力极大。同叱咤风云”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啸聚 (xiào jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung