Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啰唣
Pinyin: luō zào
Meanings: Làm phiền phức, gây rối, không yên ổn., To bother, disturb, or cause trouble., ①见“罗唣”(luózào)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 罗, 皂
Chinese meaning: ①见“罗唣”(luózào)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm bổ ngữ để nhấn mạnh mức độ phiền phức.
Example: 你别啰唣了,让我安安静静地看书吧。
Example pinyin: nǐ bié luō zào le , ràng wǒ ān ān jìng jìng dì kàn shū ba 。
Tiếng Việt: Đừng làm phiền nữa, hãy để tôi đọc sách yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm phiền phức, gây rối, không yên ổn.
Nghĩa phụ
English
To bother, disturb, or cause trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“罗唣”(luózào)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!