Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唾液

Pinyin: tuò yè

Meanings: Nước bọt, chất lỏng tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng., Saliva, the liquid secreted by salivary glands in the mouth., ①(唽唽)鸟声。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 垂, 夜, 氵

Chinese meaning: ①(唽唽)鸟声。

Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến cơ thể con người.

Example: 吃饭时,唾液分泌会增加。

Example pinyin: chī fàn shí , tuò yè fēn mì huì zēng jiā 。

Tiếng Việt: Khi ăn cơm, lượng nước bọt tiết ra sẽ tăng lên.

唾液
tuò yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bọt, chất lỏng tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.

Saliva, the liquid secreted by salivary glands in the mouth.

(唽唽)鸟声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...