Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唠
Pinyin: láo
Meanings: Nói chuyện phiếm, trò chuyện ríu rít, Chatting idly, chattering incessantly., ①用本义。指说话写文章啰嗦、不简洁。[合]唠哆(说话啰嗦不止);唠唠(形容言语唠叨);唠噪(谓喜欢多言,说话絮絮不休);这段时间她一直唠叨,讲一些鸡毛蒜皮的话。*②另见lào。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 劳, 口
Chinese meaning: ①用本义。指说话写文章啰嗦、不简洁。[合]唠哆(说话啰嗦不止);唠唠(形容言语唠叨);唠噪(谓喜欢多言,说话絮絮不休);这段时间她一直唠叨,讲一些鸡毛蒜皮的话。*②另见lào。
Hán Việt reading: lao
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng khác, ví dụ: 唠嗑 (nói chuyện phiếm). Đôi khi mang tính miệt thị nhẹ nếu nói quá nhiều.
Example: 他们俩在那边唠个没完。
Example pinyin: tā men liǎ zài nà biān lào gè méi wán 。
Tiếng Việt: Hai người họ đang nói chuyện không ngừng bên kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện phiếm, trò chuyện ríu rít
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chatting idly, chattering incessantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。指说话写文章啰嗦、不简洁。唠哆(说话啰嗦不止);唠唠(形容言语唠叨);唠噪(谓喜欢多言,说话絮絮不休);这段时间她一直唠叨,讲一些鸡毛蒜皮的话
另见lào
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!