Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商标
Pinyin: shāng biāo
Meanings: Nhãn hiệu, biểu tượng nhận diện thương hiệu., Trademark or brand logo., ①刻在或印在商品或包装上的,用以区别于其他同类商品的标志、记号等。[例]注册商标。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 亠, 冏, 木, 示
Chinese meaning: ①刻在或印在商品或包装上的,用以区别于其他同类商品的标志、记号等。[例]注册商标。
Grammar: Danh từ thông dụng trong kinh doanh và pháp luật sở hữu trí tuệ.
Example: 这个公司的商标很有特色。
Example pinyin: zhè ge gōng sī de shāng biāo hěn yǒu tè sè 。
Tiếng Việt: Nhãn hiệu của công ty này rất đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhãn hiệu, biểu tượng nhận diện thương hiệu.
Nghĩa phụ
English
Trademark or brand logo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻在或印在商品或包装上的,用以区别于其他同类商品的标志、记号等。注册商标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!