Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵性
Pinyin: líng xìng
Meanings: Tính linh thiêng, tâm linh; hoặc sự thông minh, nhạy cảm., Spirituality; or intelligence and sensitivity., ①聪明。[例]娇痴婢子无灵性,竟挽春衫来比并。——韩愈《芍药歌》。*②动物在驯化后具有的智能。[例]这只狗很有灵性,它能帮助盲人带路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彐, 火, 忄, 生
Chinese meaning: ①聪明。[例]娇痴婢子无灵性,竟挽春衫来比并。——韩愈《芍药歌》。*②动物在驯化后具有的智能。[例]这只狗很有灵性,它能帮助盲人带路。
Grammar: Danh từ trừu tượng, mang ý nghĩa rộng, có thể chỉ tâm linh hoặc trí tuệ.
Example: 动物也有一种特别的灵性。
Example pinyin: dòng wù yě yǒu yì zhǒng tè bié de líng xìng 。
Tiếng Việt: Động vật cũng có một loại linh tính đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính linh thiêng, tâm linh; hoặc sự thông minh, nhạy cảm.
Nghĩa phụ
English
Spirituality; or intelligence and sensitivity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聪明。娇痴婢子无灵性,竟挽春衫来比并。——韩愈《芍药歌》
动物在驯化后具有的智能。这只狗很有灵性,它能帮助盲人带路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!