Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵利

Pinyin: líng lì

Meanings: Thông minh, nhanh nhẹn, Intelligent, quick-witted, ①灵巧,麻利。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 彐, 火, 刂, 禾

Chinese meaning: ①灵巧,麻利。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả khả năng nhận thức hoặc phản ứng.

Example: 孩子的眼睛特别灵利。

Example pinyin: hái zi de yǎn jīng tè bié líng lì 。

Tiếng Việt: Đôi mắt đứa trẻ rất tinh anh.

灵利
líng lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, nhanh nhẹn

Intelligent, quick-witted

灵巧,麻利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵利 (líng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung