Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灾祸
Pinyin: zāi huò
Meanings: Tai họa, hoạn nạn, Calamity, misfortune, ①灾难;灾害。[例]一次意外的不幸,对我来说却是一场灾祸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 火, 呙, 礻
Chinese meaning: ①灾难;灾害。[例]一次意外的不幸,对我来说却是一场灾祸。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这起事故是一场严重的灾祸。
Example pinyin: zhè qǐ shì gù shì yì chǎng yán zhòng de zāi huò 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn này là một hoạn nạn nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa, hoạn nạn
Nghĩa phụ
English
Calamity, misfortune
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灾难;灾害。一次意外的不幸,对我来说却是一场灾祸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!