Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灿烂

Pinyin: càn làn

Meanings: Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp), Brilliant, dazzling (often used to describe light or beauty)., ①光彩鲜明夺目。[例]星汉灿烂,若出其里。——《乐府诗集·曹操·步出夏门行》。[例]色彩灿烂。[例]光辉灿烂。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 山, 火, 兰

Chinese meaning: ①光彩鲜明夺目。[例]星汉灿烂,若出其里。——《乐府诗集·曹操·步出夏门行》。[例]色彩灿烂。[例]光辉灿烂。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ, thường đi kèm với các danh từ biểu thị ánh sáng, nụ cười, tương lai... Ví dụ: 灿烂的笑容 (nụ cười rạng rỡ).

Example: 今天的阳光很灿烂。

Example pinyin: jīn tiān de yáng guāng hěn càn làn 。

Tiếng Việt: Ánh nắng hôm nay rất rực rỡ.

灿烂
càn làn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp)

Brilliant, dazzling (often used to describe light or beauty).

光彩鲜明夺目。星汉灿烂,若出其里。——《乐府诗集·曹操·步出夏门行》。色彩灿烂。光辉灿烂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灿烂 (càn làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung