Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炒米

Pinyin: chǎo mǐ

Meanings: Cơm rang hoặc gạo rang., Fried rice or roasted rice., ①炒过的大米。[例]蒙族人用牛油炒糜子米做成的日常食物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 少, 火, 米

Chinese meaning: ①炒过的大米。[例]蒙族人用牛油炒糜子米做成的日常食物。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn chế biến từ gạo.

Example: 我喜欢吃炒米。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī chǎo mǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn cơm rang.

炒米
chǎo mǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm rang hoặc gạo rang.

Fried rice or roasted rice.

炒过的大米。蒙族人用牛油炒糜子米做成的日常食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炒米 (chǎo mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung