Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵快
Pinyin: líng kuài
Meanings: Nhanh nhẹn, linh hoạt., Quick, agile, and flexible., ①灵活、快捷。[例]跳跃动作灵快。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 彐, 火, 夬, 忄
Chinese meaning: ①灵活、快捷。[例]跳跃动作灵快。
Grammar: Tính từ thường dùng để miêu tả hành động hoặc phản xạ nhanh chóng.
Example: 他的反应非常灵快。
Example pinyin: tā de fǎn yìng fēi cháng líng kuài 。
Tiếng Việt: Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Quick, agile, and flexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵活、快捷。跳跃动作灵快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!