Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拣择

Pinyin: jiǎn zé

Meanings: Chọn lựa, sàng lọc, Select, choose carefully, ①挑选;挑拣。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals:

Chinese meaning: ①挑选;挑拣。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được chọn.

Example: 请仔细拣择合适的材料。

Example pinyin: qǐng zǐ xì jiǎn zé hé shì de cái liào 。

Tiếng Việt: Hãy chọn lọc kỹ càng những vật liệu phù hợp.

拣择
jiǎn zé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa, sàng lọc

Select, choose carefully

挑选;挑拣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拣择 (jiǎn zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung