Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜
Pinyin: bài
Meanings: Lạy, thờ cúng; kính trọng., To worship, to pay respects; to respectfully address someone., ①表示敬意的礼节:拜手(古代男子跪拜礼的一种)。拜忏。礼拜。回拜。*②恭敬地:拜托。拜谢。拜读。拜别。拜谒(a。拜见;b。瞻仰陵墓、碑碣)。*③行礼祝贺:拜年。拜寿。*④用一定的礼节授与某种名义或职位,或结成某种关系:拜将(jiàng)。拜相(xiàng)。拜师。拜把子。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①表示敬意的礼节:拜手(古代男子跪拜礼的一种)。拜忏。礼拜。回拜。*②恭敬地:拜托。拜谢。拜读。拜别。拜谒(a。拜见;b。瞻仰陵墓、碑碣)。*③行礼祝贺:拜年。拜寿。*④用一定的礼节授与某种名义或职位,或结成某种关系:拜将(jiàng)。拜相(xiàng)。拜师。拜把子。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: bái
Grammar: Thường dùng trong văn hóa tôn giáo hoặc biểu thị sự tôn kính.
Example: 他去庙里拜佛。
Example pinyin: tā qù miào lǐ bài fó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến chùa để lễ Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạy, thờ cúng; kính trọng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To worship, to pay respects; to respectfully address someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拜手(古代男子跪拜礼的一种)。拜忏。礼拜。回拜
拜托。拜谢。拜读。拜别。拜谒(a。拜见;b。瞻仰陵墓、碑碣)
拜年。拜寿
拜将(jiàng)。拜相(xiàng)。拜师。拜把子
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!