Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜聆
Pinyin: bài líng
Meanings: Kính cẩn lắng nghe, biểu lộ sự tôn trọng khi tiếp thu lời khuyên/hướng dẫn., To respectfully listen to someone’s advice or teachings., ①恭敬地聆听。[例]拜聆教晦。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丰, 龵, 令, 耳
Chinese meaning: ①恭敬地聆听。[例]拜聆教晦。
Grammar: Thường dùng trong những tình huống trang nghiêm, liên quan đến người có uy tín cao.
Example: 我们今天有幸拜聆大师的教诲。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān yǒu xìng bài líng dà shī de jiào huì 。
Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi may mắn được kính cẩn lắng nghe lời chỉ dạy của bậc thầy.

📷 Gần gũi với người đàn ông chắp tay cầu nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính cẩn lắng nghe, biểu lộ sự tôn trọng khi tiếp thu lời khuyên/hướng dẫn.
Nghĩa phụ
English
To respectfully listen to someone’s advice or teachings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬地聆听。拜聆教晦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
