Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招唤

Pinyin: zhāo huàn

Meanings: Gọi ai đó lại gần, thường bằng tay hoặc lời nói., To call someone over, usually by hand or voice., ①呼喊;传唤。[例]记住,要听大人招唤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 召, 扌, 口, 奂

Chinese meaning: ①呼喊;传唤。[例]记住,要听大人招唤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể xuất hiện trong câu làm vị ngữ.

Example: 他远远地向我招唤。

Example pinyin: tā yuǎn yuǎn dì xiàng wǒ zhāo huàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫy gọi tôi từ xa.

招唤
zhāo huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi ai đó lại gần, thường bằng tay hoặc lời nói.

To call someone over, usually by hand or voice.

呼喊;传唤。记住,要听大人招唤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招唤 (zhāo huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung