Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招展
Pinyin: zhāo zhǎn
Meanings: Phất phới, bay phấp phới (thường dùng để miêu tả cờ, biểu ngữ)., To flutter or wave in the wind (often describing flags or banners)., ①飘动;摇曳。[例]花枝招展。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 召, 扌, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①飘动;摇曳。[例]花枝招展。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả chuyển động nhẹ nhàng trong không khí.
Example: 红旗迎风招展。
Example pinyin: hóng qí yíng fēng zhāo zhǎn 。
Tiếng Việt: Lá cờ đỏ phất phới trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phất phới, bay phấp phới (thường dùng để miêu tả cờ, biểu ngữ).
Nghĩa phụ
English
To flutter or wave in the wind (often describing flags or banners).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飘动;摇曳。花枝招展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!