Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕刻
Pinyin: diāo kè
Meanings: Điêu khắc, chạm khắc trên gỗ, đá, hoặc kim loại., To carve or engrave on wood, stone, or metal., ①双鸟。引申为伴侣、匹配。*②相当:“索此难雔之价。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 周, 隹, 亥, 刂
Chinese meaning: ①双鸟。引申为伴侣、匹配。*②相当:“索此难雔之价。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chất liệu hoặc đối tượng được chạm khắc.
Example: 他喜欢雕刻木头。
Example pinyin: tā xǐ huan diāo kè mù tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điêu khắc, chạm khắc trên gỗ, đá, hoặc kim loại.
Nghĩa phụ
English
To carve or engrave on wood, stone, or metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双鸟。引申为伴侣、匹配
“索此难雔之价。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!