Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雇工

Pinyin: gù gōng

Meanings: Người lao động được thuê, công nhân làm việc cho người khác để nhận tiền công., A hired worker or laborer who works for someone else in exchange for wages., ①被别人雇用的人(如在农场、工厂或商店)。*②受雇提供劳务的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 户, 隹, 工

Chinese meaning: ①被别人雇用的人(如在农场、工厂或商店)。*②受雇提供劳务的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đứng sau các động từ như 雇 (thuê) hoặc 请 (mời).

Example: 他家雇了一个工人来帮忙种地。

Example pinyin: tā jiā gù le yí gè gōng rén lái bāng máng zhòng dì 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy thuê một công nhân để giúp trồng trọt.

雇工
gù gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lao động được thuê, công nhân làm việc cho người khác để nhận tiền công.

A hired worker or laborer who works for someone else in exchange for wages.

被别人雇用的人(如在农场、工厂或商店)

受雇提供劳务的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...