Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕饰
Pinyin: diāo shì
Meanings: Trang trí bằng cách chạm khắc; cũng có thể là các chi tiết trang trí chạm khắc., To decorate by carving; also refers to carved decorative details., ①用雕刻或雕塑进行装饰。[例]用来装饰的雕刻的图案。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 周, 隹, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①用雕刻或雕塑进行装饰。[例]用来装饰的雕刻的图案。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ tùy vào ngữ cảnh.
Example: 这座建筑以复杂的雕饰闻名。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù yǐ fù zá de diāo shì wén míng 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này nổi tiếng với những họa tiết chạm khắc phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trí bằng cách chạm khắc; cũng có thể là các chi tiết trang trí chạm khắc.
Nghĩa phụ
English
To decorate by carving; also refers to carved decorative details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用雕刻或雕塑进行装饰。用来装饰的雕刻的图案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!