Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨云

Pinyin: yǔ yún

Meanings: Mây mưa, chỉ những đám mây có khả năng tạo ra mưa., Rain clouds, clouds that are capable of producing rain., ①致雨的云。*②暗黑色的密云。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 二, 厶

Chinese meaning: ①致雨的云。*②暗黑色的密云。

Grammar: Gồm hai từ ghép lại, là danh từ mô tả hiện tượng tự nhiên liên quan đến thời tiết.

Example: 天空布满了雨云。

Example pinyin: tiān kōng bù mǎn le yǔ yún 。

Tiếng Việt: Bầu trời đầy những đám mây mưa.

雨云
yǔ yún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây mưa, chỉ những đám mây có khả năng tạo ra mưa.

Rain clouds, clouds that are capable of producing rain.

致雨的云

暗黑色的密云

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...