Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集萃

Pinyin: jí cuì

Meanings: Tập hợp những tinh hoa, điều tốt đẹp nhất., To gather the essence or the best things., ①文学艺术珍品集子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 隹, 卒, 艹

Chinese meaning: ①文学艺术珍品集子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là những điều quý giá.

Example: 这本书集萃了多位大师的作品。

Example pinyin: zhè běn shū jí cuì le duō wèi dà shī de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này tập hợp những tác phẩm của nhiều bậc thầy.

集萃
jí cuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp những tinh hoa, điều tốt đẹp nhất.

To gather the essence or the best things.

文学艺术珍品集子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集萃 (jí cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung