Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集结
Pinyin: jí jié
Meanings: Tập trung lại thành đội ngũ hoặc tổ chức tại một điểm., To gather together into a formation or organization at one point., ①将部队调集到一个指定地域。[例]集结兵力。*②搜集到一起。[例]集结财富。*③集中。[例]把实业公司紧密地集结在一起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 隹, 吉, 纟
Chinese meaning: ①将部队调集到一个指定地域。[例]集结兵力。*②搜集到一起。[例]集结财富。*③集中。[例]把实业公司紧密地集结在一起。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc đoàn thể.
Example: 军队已经在边境集结。
Example pinyin: jūn duì yǐ jīng zài biān jìng jí jié 。
Tiếng Việt: Quân đội đã tập trung ở biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung lại thành đội ngũ hoặc tổ chức tại một điểm.
Nghĩa phụ
English
To gather together into a formation or organization at one point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将部队调集到一个指定地域。集结兵力
搜集到一起。集结财富
集中。把实业公司紧密地集结在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!