Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集成

Pinyin: jí chéng

Meanings: Tích hợp, gộp lại thành một khối thống nhất., To integrate or consolidate into a unified whole., ①总体;尤指知识的或证据的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 隹, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①总体;尤指知识的或证据的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi đối tượng được tích hợp.

Example: 这个软件集成了多种功能。

Example pinyin: zhè ge ruǎn jiàn jí chéng le duō zhǒng gōng néng 。

Tiếng Việt: Phần mềm này tích hợp nhiều chức năng khác nhau.

集成
jí chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích hợp, gộp lại thành một khối thống nhất.

To integrate or consolidate into a unified whole.

总体;尤指知识的或证据的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集成 (jí chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung