Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集会
Pinyin: jí huì
Meanings: Cuộc họp, cuộc tụ tập đông người vì mục đích chung., A meeting or gathering of people for a common purpose., ①许多人聚在一起开会。[例]政治性的集会。[例]聚集会合。[例]诸将集会。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 隹, 云, 人
Chinese meaning: ①许多人聚在一起开会。[例]政治性的集会。[例]聚集会合。[例]诸将集会。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ địa điểm hoặc quy mô của sự kiện, ví dụ: 大规模集会 (cuộc tụ tập quy mô lớn).
Example: 他们在广场上举行了一场大规模的集会。
Example pinyin: tā men zài guǎng chǎng shàng jǔ xíng le yì chǎng dà guī mó de jí huì 。
Tiếng Việt: Họ đã tổ chức một cuộc tụ tập lớn trên quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc họp, cuộc tụ tập đông người vì mục đích chung.
Nghĩa phụ
English
A meeting or gathering of people for a common purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多人聚在一起开会。政治性的集会。聚集会合。诸将集会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!