Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕零

Pinyin: diāo líng

Meanings: Tàn lụi, héo úa (thường nói về cây cối hoặc sức sống)., To wither or fade away (often referring to plants or vitality)., ①草木枯落。[例]物者……秋也雕零,冬也成实。——徐干《中论·考伪》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 周, 隹, 令, 雨

Chinese meaning: ①草木枯落。[例]物者……秋也雕零,冬也成实。——徐干《中论·考伪》。

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, mô tả trạng thái suy giảm dần.

Example: 秋风一起,树叶开始雕零。

Example pinyin: qiū fēng yì qǐ , shù yè kāi shǐ diāo líng 。

Tiếng Việt: Khi gió thu nổi lên, lá cây bắt đầu tàn lụi.

雕零
diāo líng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn lụi, héo úa (thường nói về cây cối hoặc sức sống).

To wither or fade away (often referring to plants or vitality).

草木枯落。物者……秋也雕零,冬也成实。——徐干《中论·考伪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雕零 (diāo líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung