Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集子

Pinyin: jí zi

Meanings: Tập hợp các tác phẩm, bài viết, bài hát,... thường được xuất bản chung., A collection of works, writings, songs, etc., usually published together., ①许多单篇著作或单张作品汇集编成的书。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 隹, 子

Chinese meaning: ①许多单篇著作或单张作品汇集编成的书。

Grammar: Thường dùng để chỉ một tuyển tập hoặc tập hợp sáng tác.

Example: 这本集子收录了他的所有短篇小说。

Example pinyin: zhè běn jí zǐ shōu lù le tā de suǒ yǒu duǎn piān xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Cuốn tập hợp này bao gồm tất cả các truyện ngắn của ông ấy.

集子
jí zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp các tác phẩm, bài viết, bài hát,... thường được xuất bản chung.

A collection of works, writings, songs, etc., usually published together.

许多单篇著作或单张作品汇集编成的书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集子 (jí zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung