Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨意

Pinyin: yǔ yì

Meanings: Dấu hiệu của mưa, cảm giác sắp có mưa., Signs of rain, the feeling that rain is coming., ①将要下雨的景象。[例]天低云暗,雨意浓密。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 心, 音

Chinese meaning: ①将要下雨的景象。[例]天低云暗,雨意浓密。

Grammar: Chủ yếu mang tính hình ảnh, thường xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả thời tiết nhẹ nhàng.

Example: 天空阴沉,有雨意。

Example pinyin: tiān kōng yīn chén , yǒu yǔ yì 。

Tiếng Việt: Bầu trời u ám, có dấu hiệu sắp mưa.

雨意
yǔ yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu của mưa, cảm giác sắp có mưa.

Signs of rain, the feeling that rain is coming.

将要下雨的景象。天低云暗,雨意浓密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雨意 (yǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung